|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải thoát
| [giải thoát] | | | to save; to rescue; to deliver | | | Giải thoát con tin | | To rescue hostages |
Free, release (from bonds) Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Pháºt)
|
|
|
|